|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
degré
![](img/dict/02C013DD.png) | [degré] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Degré de chaleur | | độ nhiệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Angle de 90 degrés | | góc 90 độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Alcool de 40 degrés | | rượu 40 độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Degré centésimal /degré centigrade | | độ bách phân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Degré de saturation | | độ bão hoà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Degré de sensibilité | | độ nhạy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Degré absolu | | độ tuyệt đối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bậc, mức, cấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les degrés d'un escalier | | văn các bậc cầu thang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les degrés de l'échelle sociale | | các mức thang xã hội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avare au plus haut degré | | keo kiệt ở mức cao nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecole du troisième degré | | trường cấp ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | équation du second degré | | phương trình bậc hai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | équation du premier degré | | phương trình bậc nhất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Degrés de comparaison | | (ngôn ngữ học) cấp so sánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Degrés secondaires | | (âm nhạc) bậc phụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) học vị | | ![](img/dict/809C2811.png) | au premier degré | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo đúng từng li từng tí; theo đúng nghĩa | | ![](img/dict/809C2811.png) | par degré; par degrés | | ![](img/dict/633CF640.png) | dần dần, tuần tự | | ![](img/dict/809C2811.png) | le plus haut degré de la gloire | | ![](img/dict/633CF640.png) | đỉnh vinh quang |
|
|
|
|