|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
darder
| [darder] | | ngoại động từ | | | phóng lao tới | | | Darder une baleine | | phóng lao một con cá ông | | | phóng ra, chĩa ra, rọi ra | | | Darder une flèche | | phóng một mũi tên | | | Le soleil darde ses rayons brulants | | mặt trời rọi ra những tia nóng bỏng | | | L'arbuste qui darde ses épines | | cây chĩa gai ra |
|
|
|
|