![](img/dict/02C013DD.png) | [danger] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mối nguy, sự nguy hiểm, sự nguy hại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | éviter un danger |
| tránh một mối nguy hiểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | échapper au danger |
| thoát khỏi nguy hiểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Danger de mort |
| nguy hiểm chết người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Opération sans danger |
| ca mổ không có nguy hiểm gì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester calme en face du danger |
| bình tĩnh trước nguy hiểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La patrie est en danger |
| Tổ quốc đang lâm nguy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa vie est en danger |
| cuộc sống của anh ấy đang gặp nguy hiểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le malade est hors de danger |
| bệnh nhân đã qua cơn nguy hiểm |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Sécurité, sûreté, tranquillité |