![](img/dict/02C013DD.png) | [damné] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị đày địa ngục |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đáng ghét, chết tiệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette damnée voiture |
| cái xe chết tiệt ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être l'âme damnée de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nhắm mắt theo ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Elu, béni, providentiel |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ sa địa ngục |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ chết tiệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se conduire comme un damné |
| cư xử như một thằng chết tiệt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đau khổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les damnés de la terre |
| những người đau khổ ở trái đất này |