|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dû
| [dû] | | tính từ (giống cái due) | | | nợ, phải trả | | | Somme due | | số tiền nợ | | | Indemnité due | | tiền bồi thường phải trả | | | do, bởi | | | Maladies dues aux virus | | bệnh do virut | | | en bonne et due forme | | | xem forme | | danh từ giống đực | | | nợ, cái phải trả | | | Réclamer son dû | | đòi nợ | | | à chacun son dû; selon son dû | | | theo giá trị của nó | | phản nghĩa Indu. |
|
|
|
|