|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévouement
| [dévouement] | | danh từ giống đực | | | sự tận tụy, sự tận tâm | | | Soigner quelqu'un avec beaucoup de dévouement | | săn sóc ai hết sức tận tâm | | | Un dévouement aveugle | | sự tận tuỵ mù quáng | | phản nghĩa égoïsme, indifférence |
|
|
|
|