|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévotion
![](img/dict/02C013DD.png) | [dévotion] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sùng đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être plein de dévotion | | rất sùng đạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sùng kính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) sự lễ bái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire ses dévotions | | lễ bái | | ![](img/dict/809C2811.png) | être en dévotion | | ![](img/dict/633CF640.png) | đang cầu nguyện | | ![](img/dict/809C2811.png) | être à la dévotion de quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | tận tuỵ với ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Indifférence, impiété |
|
|
|
|