|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévisser
 | [dévisser] |  | ngoại động từ | | |  | tháo vít, tháo đinh ốc | | |  | dévisser le coco | | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) vặn cổ | | |  | dévisser son billard | | |  | (thông tục) ngoẻo |  | nội động từ | | |  | (thân mật) hẫng tay ngã (khi leo núi) | | |  | ra đi, đi ra ngoài |  | phản nghĩa Visser, revisser, fermer |
|
|
|
|