Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévider


[dévider]
ngoại động từ
tháo (chỉ ở sót chỉ) ra cuộn lại thành cúi; tháo (chỉ con cúi) ra cuộn lại thành cuộn
Dévider des cocons
kéo kén quay tơ
mở cuộn ra, tháo cuộn
Dévider une bobine
tháo cuộn một bôbin
lần (tràng hạt)
(thân mật) nói lải nhải
Il en dévide, il en dévide, on ne peut le faire taire
Nó cứ lải nhải, lải nhải nói mãi, không sao ngăn lại được
dévider son écheveau, dévider son chapelet
(thân mật) tuôn ra hết, nói ra hết
phản nghĩa Enrouler, renvider, rouler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.