Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déviationnisme


[déviationnisme]
danh từ giống đực
thái độ trệch đường lối (đảng chính trị)
Exclure quelqu'un pour déviationnisme
khai trừ ai vì thái độ trệch đường lối
phản nghĩa Orthodoxie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.