|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dévergondé
| [dévergondé] | | tính từ | | | phóng đãng, dâm loạn | | | Jeunes gens dévergondés | | những chàng trai phóng đãng | | | Littérature dévergondée | | văn chương dâm loạn | | | (nghĩa bóng) phóng túng, lung tung | | phản nghĩa Austère, sage | | danh từ | | | kẻ phóng đãng |
|
|
|
|