|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détruire
| [détruire] | | ngoại động từ | | | phá huỷ, phá đổ | | | Détruire un pont | | phá huỷ một cái cầu | | | Détruire un régime | | phá đổ một chế độ | | | Détruire de fond en comble | | phá huỷ hoàn toàn | | | huỷ diệt, diệt | | | Détruire des animaux nuisibles | | diệt động vật có hại | | | Détruire les mauvais herbes | | diệt cỏ dại | | | phá bỏ, huỷ | | | Détruire les abus | | phá bỏ những thói lạm dụng | | | Détruire un contrat | | huỷ một hợp đồng | | | làm xẹp, làm giảm | | | Détruire l'orgueil de qqn | | làm xẹp tính kiêu căng của ai | | | (từ cũ, nghĩa cũ) gièm pha, làm mất uy tín | | phản nghĩa Bâtir, construire, édifier, Créer, faire, établir, fonder, conserver |
|
|
|
|