Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détremper


[détremper]
ngoại động từ
hoà nước, nhào
Détremper du mortier
nhào vữa
La pluie a détrempé les chemins
mưa làm nhão đường sá
(kỹ thuật) ram
Détremper l'acier
ram thép
(nghĩa bóng) làm cho yếu đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.