Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détournement


[détournement]
danh từ giống đực
sự đổi hướng
Le détournement d'un avion
sự đổi hướng của máy bay
(luật học, pháp lý) sự lạm tiêu, sự biển thủ
Détournement de fonds
sự lạm tiêu quỹ
Détournement de pouvoir
sự lạm quyền
sự quyến rũ (trẻ vị thành niên)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.