|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détester
| [détester] | | ngoại động từ | | | ghét không chịu được | | | Détester les menteurs | | ghét những kẻ nói dối | | | Détester le désordre | | ghét sự lộn xộn | | | Détester la pluie | | không chịu được trời mưa | | phản nghĩa Adorer, aimer |
|
|
|
|