Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déterminant


[déterminant]
tính từ
xác định; quyết định
Motifs déterminants des actions
động cơ quyết định hành vi
danh từ giống đực
(toán học) định thức
(sinh vật học) thể quyết định
(ngôn ngữ học) từ hạn định; cái hạn định
(ngôn ngữ học) (từ cũ nghĩa cò) hình vị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.