|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déterminé
| [déterminé] | | tính từ | | | xác định | | | Heure déterminée | | giờ xác định | | | quả quyết, quả cảm | | | Air déterminé | | vẻ quả quyết | | | Soldat déterminé | | người lính quả cảm | | | (triết học) quyết định | | phản nghĩa Indéfini, indéterminé, Hésitant, irrésolu. Aléatoire | | danh từ giống đực | | | (ngôn ngữ học) cái được hạn định |
|
|
|
|