Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détention


[détention]
danh từ giống cái
sự giữ
Détention d'armes
sự giữ vũ khí
sự giam giữ; sự ở tù
Détention préventive
sự giam cứu
Être en détention
bị ở tù
Être condamné à dix ans de détention
bị kết án 10 năm tù
phản nghĩa Abandon; perte. Délivrance, libération



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.