|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détenteur
| [détenteur] | | tính từ | | | giữ | | | Être détenteur d'un pouvoir | | giữ một quyền hạn | | danh từ | | | người giữ | | | Le détenteur d'un record | | người giữ một kỉ lục | | | Les détenteurs du pouvoir | | những người nắm quyền, nhà cầm quyền |
|
|
|
|