Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détente


[détente]
danh từ giống cái
cò súng
Appuyer sur la détente
bóp cò
sự giãn
Détente d'un ressort
sự giãn lò xo
Détente d'un gaz
sự giãn khí
(cơ học) kì giãn hơi
sự xả hơi; sự giải lao
Ces enfants ont besoin de détente
mấy cháu này cần cho giải lao
(chính trị) sự bớt căng thẳng; sự hoà hoãn
Politique de détente
chính sách hoà hoãn
être dur à la détente
khó bỏ tiền ra, keo kiệt
phản nghĩa Contraction, crispation, distension, tension. Compression



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.