|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détendu
| [détendu] | | tính từ | | | giãn ra, duỗi ra | | | élastique détendu | | dây chun dãn ra | | | (nghĩa bóng) thoải mái | | | Air détendu | | vẻ thoải mái | | | Atmosphère détendue | | không khí thoải mái | | phản nghĩa Tendu, Contracté, crispé, agressif, conflictuel |
|
|
|
|