Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détecteur


[détecteur]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) bộ dò, bộ tìm, máy rà
Détecteur de mine
máy rà mìn
(rađiô) bộ tách sóng
người dò, người tìm, người tìm ra
tính từ
(kỹ thuật) dò, tìm
(rađiô) tách sóng
programme détecteur de virus
(tin học) chương trình diệt vi rút



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.