|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détecteur
| [détecteur] | | danh từ giống đực | | | (kỹ thuật) bộ dò, bộ tìm, máy rà | | | Détecteur de mine | | máy rà mìn | | | (rađiô) bộ tách sóng | | | người dò, người tìm, người tìm ra | | tính từ | | | (kỹ thuật) dò, tìm | | | (rađiô) tách sóng | | | programme détecteur de virus | | | (tin học) chương trình diệt vi rút |
|
|
|
|