|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détailler
| [détailler] | | ngoại động từ | | | bán lẻ | | | Détailler du vin | | bán lẻ rượu nho | | | xé lẻ, cắt lẻ | | | Détailler une pièce d'étoffe | | xé lẻ tấm vải | | | (văn học) trình bày chi tiết | | | Un récit détaillé | | câu chuyện được trình bày chi tiết | | phản nghĩa Schématique, sommaire |
|
|
|
|