Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détailler


[détailler]
ngoại động từ
bán lẻ
Détailler du vin
bán lẻ rượu nho
xé lẻ, cắt lẻ
Détailler une pièce d'étoffe
xé lẻ tấm vải
(văn học) trình bày chi tiết
Un récit détaillé
câu chuyện được trình bày chi tiết
phản nghĩa Schématique, sommaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.