Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désossé


[désossé]
tính từ
đã rút xương
mềm nhũn, mềm dẻo
Un grand garçon, maigre et désossé
một đứa con trai lớn, gầy và mềm nhũn
Acrobate désossé
người nhào lộn mềm dẻo
phản nghĩa Rigide, solide
danh từ
người mềm nhũn, người mềm dẻo
Les désossés du cirque
những người làm xiếc mềm dẻo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.