Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désorienter


[désorienter]
ngoại động từ
làm lạc đường, làm lạc hướng, làm mất hướng
bỏ hướng ngắm (một máy đo đạc..)
làm cho lúng túng, khiến cho ngơ ngác
Cette question l'a désorienté
hỏi câu đó làm hắn lúng túng
phản nghĩa Orienter, rassurer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.