|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désorganiser
| [désorganiser] | | ngoại động từ | | | làm tan rã, phá | | | Le chlore désorganise les tissus | | khí clo phá các mô | | | Désorganiser les plans de quelqu'un | | phá kế hoạch của ai | | | Désorganiser un parti | | làm tan rã một đảng | | phản nghĩa Organiser |
|
|
|
|