Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désorganisateur


[désorganisateur]
tính từ
làm tan rã, phá
phản nghĩa Organisateur
danh từ
chất phá; kẻ làm tan rã



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.