Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désordre


[désordre]
danh từ giống đực
sự mất trật tự, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lung tung
Vêtements en désordre
áo quần để mất trật tự
Un désordre dans les finance
sự lung tung về tài chính
Cheveux en désordre
tóc rối bù
sự lộn xộn, sự rối loạn
Causer du désordre
gây lộn xộn
Désordre fonctionnel
sự rối loạn chức năng
Semer le désordre dans les rangs d'une armée
gieo rắc rối loạn trong hàng ngũ đạo quân
(số nhiều) vụ rối loạn
De graves désordres ont éclaté
những vụ rối loạn nghiêm trọng đã nổ ra
(văn học) sự bừa bãi, sự phóng túng
Vivre dans le désordre
sống bừa bãi
phản nghĩa Ordre, organisation. Cohérence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.