|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désordonné
| [désordonné] | | tính từ | | | bừa bộn, lộn xộn; hỗn độn, hỗn loạn | | | Maison désordonnée | | nhà bừa bộn | | | Mouvements désordonnés | | động tác lộn xộn | | | Fuite désordonnée | | cuộc thua chạy hỗn loạn | | | (văn học) bừa bãi | | | Vie désordonnées | | cuộc sống bừa bãi | | | Dépenses désordonnées | | chi tiêu bừa bãi | | phản nghĩa Ordonné, rangé. Moral; modéré |
|
|
|
|