|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désoler
 | [désoler] |  | ngoại động từ | | |  | làm cho đau buồn, làm cho sầu não | | |  | Sa mort me désole | | | cái chết của ông ấy làm cho tôi đau buồn | | |  | làm khó chịu, làm bực mình | | |  | Ce retard me désole | | | sự chậm trễ đó làm tôi bực mình | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tàn phá |  | phản nghĩa Réjouir, ravir |
|
|
|
|