|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désobéir
| [désobéir] | | nội động từ | | | không vâng lời, không tuân lệnh | | | Désobéir à ses parents | | không vâng lời cha mẹ | | | Ces enfants ont désobéi | | những đứa trẻ này đã không vâng lời (cha mẹ) | | | (nghĩa rộng) làm trái, vi phạm | | | Désobéir à la loi | | làm trái luật | | phản nghĩa Obéir, respecter |
|
|
|
|