|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désireux
| [désireux] | | tính từ | | | ước ao, mong muốn, muốn | | | Désireux d'indépendance | | mong muốn độc lập | | | Désireux des biens d'autrui | | thèm muốn của cải của người khác | | | Être désireux de gloire | | háo danh | | phản nghĩa Dédaigneux, indifférent, méprisant |
|
|
|
|