Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désirer


[désirer]
ngoại động từ
ước ao, mong muốn
Je lui désire du bien
tôi mong muốn hắn được điều hay
Je désire le rencontrer
tôi mong muốn được gặp anh ấy
thèm
Mère qui désire un fils
người mẹ thèm có một đứa con trai
muốn ăn nằm với (một phụ nữ)
laisser à désirer
chưa tốt, không hoàn hảo
n'avoir plus rien à désirer
thoả mãn, không còn mong muốn gì nữa
se laisser désirer
để người ta mong chờ
phản nghĩa Craindre, dédaigner, mépriser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.