Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désir


[désir]
danh từ giống đực
sự ước ao, lòng mong muốn; điều ước ao, điều mong muốn
Exprimer un désir
tỏ ý mong muốn
Agir selon ses désirs
hành động theo những gì mình mong muốn
Désir momentané
sự mong ước tức thời
On cherche à satisfaire tous ses désirs
người ta tìm cách thoả mãn tất cả những gì mình mong muốn
Un désir de changement
sự mong muốn thay đổi
sự ham muốn xác thịt; tình dục
Provoquer le désir
gợi dục, kích dục
désir de savoir
tính ham biết, tính tò mò
satisfaire un désir inavoué (de quelqu'un)
gãi đúng chỗ ngứa (của ai)
phản nghĩa Dédain, indifference, mépris, peur, répulsion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.