|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désinvolte
| [désinvolte] | | tính từ | | | thư thái, thong dong | | | Tournure désinvolte | | điệu bộ thong dong | | | (nghĩa bóng) tự do quá trớn | | | Paroles désinvoltes | | lời lẽ tự do quá trớn | | phản nghĩa Maladroit; déférent, sérieux |
|
|
|
|