|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désinvestir
| [désinvestir] | | ngoại động từ | | | truất quyền | | | Désinvestir une assemblée | | truất quyền một hội đồng | | | giải toả | | | Désinvestir une place | | giải toả một cứ điểm | | | hạn chế đầu tư, giảm bớt đầu tư | | phản nghĩa Investir |
|
|
|
|