Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désintéressement


[désintéressement]
danh từ giống đực
sự vô tư
Faire preuve de désintéressement
tỏ rõ sự vô tư
sự trả hết nợ; sự bồi thường
phản nghĩa Attachement, avidité, cupidité, intérêt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.