Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désintéressé


[désintéressé]
tính từ
vô tư
Aide désintéressée des pays frères
sự viện trợ vô tư của các nước anh em
Un homme désintéressé
một người vô tư
không vụ lợi
études désintéresées
các cuộc nghiên cứu không vụ lợi
(từ cũ, nghĩa cũ) không quan tâm, thờ ơ
phản nghĩa Avare, avide, cupide, égoïste, intéressé, sordide
danh từ
người vô tư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.