Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déshabiller


[déshabiller]
ngoại động từ
cởi quần áo (cho)
Déshabiller un enfant
cởi quần áo một đứa trẻ
bỏ vải bọc
Déshabiller un fauteuil
bỏ vải bọc ghế bành
vạch trần
Déshabiller un hypocrite
vạch trần một kẻ đạo đức giả
déshabiller Saint Pierre pour habiller Saint Paul
giật gấu vá vai
phản nghĩa Habiller, rhabiller



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.