|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désespérant
| [désespérant] | | tính từ | | | (làm) tuyệt vọng, (làm) nản chí, (làm) hết trông mong | | | Une obstination désespérante | | một sự ngoan cố làm tuyệt vọng | | | tồi tệ, khó chịu | | | Il fait un temps désespérant | | thời tiết khó chịu | | phản nghĩa Consolant, encourageant, prometteur, Agréable |
|
|
|
|