|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désespéré
| [désespéré] | | tính từ | | | tuyệt vọng | | | Famille désespérée | | gia đình tuyệt vọng | | | Cas désespéré | | trường hợp tuyệt vọng | | | Un regard désespéré | | cái nhìn tuyệt vọng | | | Effort désespéré | | sự cố gắng tuyệt vọng | | | buồn, tiếc | | | Je suis très désespéré de vous avoir fait attendre si longtemps | | tôi rất tiếc vì đã để cho các anh chờ lâu như vậy | | phản nghĩa Confiant, consolé, heureux | | danh từ | | | kẻ tuyệt vọng |
|
|
|
|