Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désentraver


[désentraver]
ngoại động từ
cởi dây buộc chân
Désentraver un cheval
cởi dây buộc chân ngựa
phản nghĩa Entraver



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.