Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désavantager


[désavantager]
ngoại động từ
làm thiệt thòi, làm thua thiệt
Désavantager un héritier au profit d'un autre
gây thiệt thòi cho một người thừa kế vì lợi ích của một người thừa kế khác
Être désavantagé
bị thua thiệt
gây bất lợi
Cette question désavantage le cadidat
câu hỏi này gây bất lợi cho thí sinh
phản nghĩa Avantager



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.