Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désastre


[désastre]
danh từ giống đực
tai họa, thảm họa
Provoquer un désastre
gây tai hoạ
Les désastres de la guerre
tai họa chiến tranh
phản nghĩa Aubaine, bénédiction, bonheur, réussite, succès



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.