Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désaltérer


[désaltérer]
ngoại động từ
giải khát (cho)
Désaltérer un blessé
giải khát cho một người bị thương
tưới cho
La pluie désaltère les plantes
mưa tưới cho cây cối
(nghĩa bóng) làm thoả mãn
Désaltérer un amour
làm thoả mãn một tình yêu
phản nghĩa Altérer, assoiffer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.