|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désaltérer
| [désaltérer] | | ngoại động từ | | | giải khát (cho) | | | Désaltérer un blessé | | giải khát cho một người bị thương | | | tưới cho | | | La pluie désaltère les plantes | | mưa tưới cho cây cối | | | (nghĩa bóng) làm thoả mãn | | | Désaltérer un amour | | làm thoả mãn một tình yêu | | phản nghĩa Altérer, assoiffer |
|
|
|
|