désagréable
 | [désagréable] |  | tính từ | | |  | khó chịu | | |  | Odeur désagréable | | | mùi khó chịu | | |  | Personne désagréable | | | người khó chịu | | |  | Des paroles désagréables pour qqn | | | những lời lẽ khó chịu đối với ai | | |  | Nouvelle désagréable | | | tin tức làm khó chịu, làm buồn phiền |  | phản nghĩa Agréable, plaisant. Aimable, charmant |
|
|