Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déséquilibre


[déséquilibre]
danh từ giống đực
sự mất thăng bằng, sự mất cân bằng
Déséquilibre entre l'offre et la demande
sự mất cân bằng giữa cung và cầu
Déséquilibre mental
sự mất cân bằng về tinh thần
phản nghĩa Equilibre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.