Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dérouler


[dérouler]
ngoại động từ
giở ra, mở cuộn ra
Dérouler une pièce d'étoffe
giở một tấm vải ra
(kỹ thuật) bóc (súc gỗ)
(nghĩa bóng) trải ra, bày ra, triển khai
L'incendie déroule son ardente spirale autour des mâts
một đám cháy trải dòng cuộn nóng bỏng quanh các cột buồm
phản nghĩa Enrouler, rouler; Envelopper, replier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.