|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déroger
| [déroger] | | nội động từ | | | (luật học, pháp lý) vi phạm (luật, hợp đồng) | | | Déroger à la loi | | phạm luật | | | (văn học) mất phẩm giá | | | (sử học) mất tư cách quý tộc | | phản nghĩa Conformer (seconformerŨ), obéir (Ũ), observer, respecter, suivre; garder, tenir (sonrang) |
|
|
|
|