Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dériver


[dériver]
nội động từ
trôi giạt, đi trệch đường (tàu thuỷ, máy bay, khí cầu)
(nghĩa bóng) sống buông thả, mặc đời
chuyển dòng
Faire dériver une rivière
cho một con sông chuyển dòng
(ngôn ngữ học) phái sinh từ
Un mot qui dérive du latin
một từ phái sinh từ tiếng La Tinh
xuất phát từ
Dériver d'un principe
xuất phát từ một nguyên tắc
ngoại động từ
chuyển dòng (sông)
Dériver un cours d'eau
chuyển dòng một con sông
(ngôn ngữ học) cho phái sinh
Dériver un mot du grec
cho một từ phái sinh từ tiếng Hy lạp
(toán học) lấy đạo hàm của



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.